Characters remaining: 500/500
Translation

get by

Academic
Friendly

Từ "get by" trong tiếng Anh có nghĩa "xoay xở" hoặc "có thể sống sót", thường dùng để chỉ việc vượt qua một tình huống khó khăn hoặc đáp ứng các nhu cầu tối thiểu trong cuộc sống không cần phải quá dư dả hay thoải mái.

Giải thích
  • Định nghĩa: "Get by" có thể hiểu khả năng làm một việc đó để có thể tiếp tục tồn tại, thường trong điều kiện khó khăn hoặc thiếu thốn.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "I can get by on a small salary." (Tôi có thể xoay xở với một mức lương nhỏ.)
    • "He doesn’t have much money, but he manages to get by." (Anh ấy không nhiều tiền, nhưng anh ấy vẫn xoay xở được.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Although life is challenging, I always find a way to get by." (Mặc dù cuộc sống đầy thử thách, tôi luôn tìm ra cách để xoay xở.)
    • "She learned to get by without relying on anyone else." ( ấy đã học cách tự xoay xở không dựa vào ai khác.)
Các biến thể cách sử dụng
  • Get by on: Thường được sử dụng để chỉ việc sống hoặc làm việc với một nguồn lực hoặc mức độ nào đó. dụ: "He can get by on just a few hours of sleep." (Anh ấy có thể sống với chỉ một vài giờ ngủ.)

  • Get by with: Chỉ việc sử dụng một thứ đó để đạt được điều đó. dụ: "I can get by with just a smartphone." (Tôi có thể xoay xở với chỉ một chiếc smartphone.)

Nghĩa khác
  • Ngoài nghĩa "xoay xở", từ "get by" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác như:
    • Get by someone: Có thể nghĩa "vượt qua ai đó" trong một số tình huống. dụ: "I managed to get by him without being noticed." (Tôi đã xoay xở qua mặt anh ta không bị chú ý.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Survive: Sống sót, thường sử dụng trong những tình huống khắc nghiệt hơn.
  • Manage: Quản lý, có thể để chỉ việc điều hành một cái đó khó khăn.
  • Scrape by: Một cụm từ đồng nghĩa, mang nghĩa tương tự nhưng thường chỉ sự sống sót với rất ít tài nguyên.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Get along: Cũng có thể mang nghĩa "xoay sở", nhưng thường chỉ sự hòa hợp, tương tác tốt với người khác.
  • Make ends meet: Cụm từ này có nghĩa "xoay sở để đủ sống", thường nói về việc quản lý tài chính.

Comments and discussion on the word "get by"